Characters remaining: 500/500
Translation

phù phiếm

Academic
Friendly

Từ "phù phiếm" trong tiếng Việt có nghĩanhững điều viển vông, không nội dung thiết thực, không mang lại giá trị thực tế. Khi một điều đó được mô tả "phù phiếm", điều đó có nghĩa không thực sự ý nghĩa hoặc không giá trị trong cuộc sống hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Câu chuyện phù phiếm: "Câu chuyện anh ấy kể rất phù phiếm, không thực tế để học hỏi."
  2. Lối văn chương phù phiếm: "Tác giả này lối viết rất phù phiếm, chỉ nói về những điều xa vời không mang lại thông điệp rõ ràng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một số bối cảnh, từ "phù phiếm" có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng hay quan điểm không cơ sở thực tế, dụ: "Những kế hoạch phát triển kinh tế nếu không nghiên cứu thực tế thì chỉ phù phiếm."
  • Có thể dùng để chỉ lối sống không thực tế, như: "Cuộc sống phù phiếm không thể mang lại hạnh phúc lâu dài."
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phù phiếm (adj): dùng để miêu tả sự viển vông, không thực tế.
  • Phù phiếm (noun): có thể được sử dụng để chỉ những điều viển vông, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Viển vông: có nghĩa tương tự, thường chỉ những điều không cơ sở thực tế.
  • Hư ảo: chỉ những điều không thật hoặc không thể đạt được.
  • Mơ mộng: có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, nhưng thường ám chỉ sự thiếu thực tế trong suy nghĩ.
Từ liên quan:
  • Thực tế: trái ngược với "phù phiếm", chỉ những điều giá trị thực tế có thể áp dụng trong cuộc sống.
  • Tưởng tượng: có thể được dùng để miêu tả những ý tưởng không thật nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "phù phiếm".
  1. t. Viển vông, không nội dung thiết thực, không giá trị thực tế. Câu chuyện phù phiếm. Lối văn chương phù phiếm.

Comments and discussion on the word "phù phiếm"