Từ "phù phiếm" trong tiếng Việt có nghĩa là những điều viển vông, không có nội dung thiết thực, không mang lại giá trị thực tế. Khi một điều gì đó được mô tả là "phù phiếm", điều đó có nghĩa là nó không thực sự có ý nghĩa hoặc không có giá trị trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ sử dụng:
Câu chuyện phù phiếm: "Câu chuyện mà anh ấy kể rất phù phiếm, không có gì thực tế để học hỏi."
Lối văn chương phù phiếm: "Tác giả này có lối viết rất phù phiếm, chỉ nói về những điều xa vời mà không mang lại thông điệp rõ ràng."
Cách sử dụng nâng cao:
Trong một số bối cảnh, từ "phù phiếm" có thể được sử dụng để chỉ những ý tưởng hay quan điểm mà không có cơ sở thực tế, ví dụ: "Những kế hoạch phát triển kinh tế nếu không có nghiên cứu thực tế thì chỉ là phù phiếm."
Có thể dùng để chỉ lối sống không thực tế, như: "Cuộc sống phù phiếm không thể mang lại hạnh phúc lâu dài."
Phân biệt các biến thể của từ:
Phù phiếm (adj): dùng để miêu tả sự viển vông, không thực tế.
Phù phiếm (noun): có thể được sử dụng để chỉ những điều viển vông, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Viển vông: có nghĩa tương tự, thường chỉ những điều không có cơ sở thực tế.
Hư ảo: chỉ những điều không có thật hoặc không thể đạt được.
Mơ mộng: có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, nhưng thường ám chỉ sự thiếu thực tế trong suy nghĩ.
Từ liên quan:
Thực tế: trái ngược với "phù phiếm", chỉ những điều có giá trị thực tế và có thể áp dụng trong cuộc sống.
Tưởng tượng: có thể được dùng để miêu tả những ý tưởng không có thật nhưng không nhất thiết phải mang nghĩa tiêu cực như "phù phiếm".